Có 2 kết quả:

輸出 thâu xuất输出 thâu xuất

1/2

thâu xuất

phồn thể

Từ điển phổ thông

chở ra, đưa ra

Bình luận 0

thâu xuất

giản thể

Từ điển phổ thông

chở ra, đưa ra

Bình luận 0